Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 18/04/2012

GIÁ CÆ  SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH    
              Tỉ giá 20,820    
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú  
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 136.70 133.83 136.20 137.03 135.28 741.68    
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0    
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 139.70 136.83 138.70 139.53 138.78 779.68    
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 0% 0% 0% 0% 0% 0%    
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 0 0 0 0 0 0    
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 60 1,762            
7 Chi phí định mức VNĐ/LÍT,Kg 600 600   600 600 400    
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300   300 300 300    
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300   300 300 300    
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (300) (300)   (300) (300) (300)    
12 Thuế môi trường VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000   500 300 300    
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,127 2,082   1,945 1,891 1,736    
13 Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) VNĐ/LÍT,Kg 22,075.02 23,361.67   21,398.79 20,994.56 18,969.35    
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 23,400 22,900   21,400 20,800 19,100    
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) VNĐ/LÍT,Kg 1,325 -462   1 -195 131    
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) % 94.34 102.02   99.99 100.94 99.32    
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                
18 Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) VNĐ/LÍT,Kg