Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 16/05/2012

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

20,820

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

129.27

124.71

130.24

131.11

129.60

706.21

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

132.27

127.71

132.74

133.61

133.10

744.21

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

2%

2%

2%

2%

3%

3%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

341

329

343

346

515

465

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,737

1,677

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

400

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,164

2,118

1,959

1,964

1,945

1,773

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

23,471.69

22,767.54

21,177.29

21,296.29

21,130.53

19,032.03

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,800

23,300

21,550

21,600

21,400

19,500

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

328

532

373

304

269

468

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.62

97.71

98.27

98.59

98.74

97.60

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg