PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,820 | |||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 130.00 | 125.42 | 130.70 | 131.57 | 130.06 | 709.03 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 133.00 | 128.42 | 133.20 | 134.07 | 133.56 | 747.03 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 2% | 2% | 2% | 2% | 3% | 3% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 342 | 331 | 345 | 347 | 517 | 467 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,747 | 1,687 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,164 | 2,118 | 1,959 | 1,964 | 1,945 | 1,773 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 23,576.95 | 22,871.03 | 21,238.36 | 21,356.82 | 21,192.44 | 19,092.49 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 23,800 | 23,300 | 21,550 | 21,600 | 21,400 | 19,500 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 223 | 429 | 312 | 243 | 208 | 408 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 99.06 | 98.16 | 98.55 | 98.87 | 99.03 | 97.91 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |