PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 20,820 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 130.56 | 126.00 | 131.13 | 131.98 | 130.46 | 711.54 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 133.56 | 129.00 | 133.63 | 134.48 | 133.96 | 749.54 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 2% | 2% | 2% | 2% | 3% | 3% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 344 | 332 | 346 | 348 | 518 | 468 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,754 | 1,694 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,164 | 2,118 | 1,959 | 1,964 | 1,945 | 1,773 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 23,658.57 | 22,954.09 | 21,294.15 | 21,411.35 | 21,244.99 | 19,146.38 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 23,800 | 23,300 | 21,550 | 21,600 | 21,400 | 19,500 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 141 | 346 | 256 | 189 | 155 | 354 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 99.41 | 98.52 | 98.81 | 99.13 | 99.28 | 98.19 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |