GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH | |||||||
| | | | | | Tỉ giá | 20,834 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 125.23 | 122.14 | 125.39 | 124.80 | 656.64 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 128.23 | 125.14 | 127.89 | 128.30 | 686.64 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 5% | 5% | 0% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 828 | 828 | 0 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,652 | 1,612 | | | |
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,845 | 1,800 | 1,845 | 1,836 | 1,527 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 22,219.37 | 21,736.43 | 20,931.19 | 20,727.45 | 17,132.66 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,300 | 20,800 | 20,800 | 20,500 | 17,100 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | -919 | -936 | -131 | -227 | -33 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 104.32 | 104.50 | 100.63 | 101.11 | 100.19 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |