Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 09/05/2012

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
Tỉ giá áp dụng
20,820
Stt
Khoản mục chi phí
ĐVT
M95
M92
DO 0,25%S
DO 0,05%S
KO
FO 3%S
Ghi chú
1
Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)
USD/thùng, tấn
132.18
128.53
132.32
133.19
131.46
719.90
 
2
Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)
USD/thùng, tấn
3.0
3.0
2.5
2.5
3.5
38.0
 
3
Giá CIF (3= 1 + 2)
USD/thùng, tấn
135.18
131.53
134.82
135.69
134.96
757.90
 
4
Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành
%
0%
0%
0%
0%
0%
0%
 
5
Thuế nhập khẩu
VNĐ/LÍT,Kg
0
0
0
0
0
0
 
6
Thuế tiêu thụ đặc biệt
VNĐ/LÍT,Kg
1,741
1,694
 
 
 
 
 
7
Chi phí định mức*
VNĐ/LÍT,Kg
600
600
600
600
600
400
 
8
Lợi nhuận định mức
VNĐ/LÍT,Kg
300
300
300
300
300
300
 
9
Mức trích quỹ BOG
VNĐ/LÍT,Kg
300
300
300
300
300
300
 
10
Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu
VNĐ/LÍT
 
 
 
 
 
 
 
11
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
VNĐ/LÍT,Kg
2,164
2,118
1,959
1,964
1,945
1,773
 
12
Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu
VNĐ/LÍT,Kg
1,000
1,000
500
500
300
300
 
13
Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)
VNĐ/LÍT,Kg
23,509.56
22,947.66
21,103.33
21,219.56
20,855.44
18,852.20
 
14
Giá bán lẻ hiện hành
VNĐ/LÍT,Kg
23,800
23,300
21,550
21,600
21,400
19,500
 
15
Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)
VNĐ/LÍT,Kg
290
352
447
380
545
648
 
16
So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)
%
98.78
98.49
97.93
98.24
97.46
96.68
 
17
Giá Ä‘iều chỉnh
VNĐ/LÍT,Kg
 
 
 
 
 
 
 
18
Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)
VNĐ/LÍT,Kg