GIÁ CÆ SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH | |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá | 20,830 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 123.08 | 120.85 | 123.41 | 122.64 | 651.17 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 30.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 126.08 | 123.85 | 125.91 | 126.14 | 681.17 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 0% | 0% | 5% | 5% | 0% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 815 | 814 | 0 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,624 | 1,595 |
|
|
|
7 | Chi phí định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 600 | 600 | 600 | 600 | 400 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,845 | 1,800 | 1,845 | 1,836 | 1,527 |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 300 | 300 |
13 | Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11) | VNÄ/LÍT,Kg | 21,911.10 | 21,549.01 | 20,658.61 | 20,430.89 | 17,016.01 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,300 | 20,800 | 20,800 | 20,500 | 17,100 |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12) | VNÄ/LÍT,Kg | -611 | -749 | 141 | 69 | 84 |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14) | % | 102.87 | 103.60 | 99.32 | 99.66 | 99.51 |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg |
|
|
|
|
|
18 | Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13) | VNÄ/LÍT,Kg |
|
|
|
|
|