Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính tới ngày 04/10/2011

GIÁ CÆ  SỞ VỚI MỨC THUẾ VÀ PHÍ HIỆN HÀNH

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá

20,830

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

123.08

120.85

123.41

122.64

651.17

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

3.5

30.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

126.08

123.85

125.91

126.14

681.17

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

0%

0%

5%

5%

0%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

0

0

815

814

0

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,624

1,595

 

 

 

7

Chi phí định mức

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

400

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,845

1,800

1,845

1,836

1,527

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (12 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11)

VNĐ/LÍT,Kg

21,911.10

21,549.01

20,658.61

20,430.89

17,016.01

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

21,300

20,800

20,800

20,500

17,100

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (14 = 13 -12)

VNĐ/LÍT,Kg

-611

-749

141

69

84

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (15= 13* 100/14)

%

102.87

103.60

99.32

99.66

99.51

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (16 = 15 - 13)

VNĐ/LÍT,Kg