Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 8/8/2014

Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,230

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

112.83

110.66

117.86

118.29

118.18

601.00

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

115.83

113.66

120.36

120.79

121.68

639.00

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,737

2,686

2,223

2,231

2,561

2,035

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,794

1,761

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,310

2,255

2,011

2,015

2,029

1,676

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,208.79

23,784.66

22,073.69

22,142.72

22,356.63

18,677.29

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,410

24,810

22,120

22,170

22,320

18,440

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,201

1,025

46

27

-37

-237

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

95.27

95.87

99.79

99.88

100.16

101.29

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

4.73

4.13

0.21

0.12

-0.16

-1.29

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,230

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

113.63

111.50

117.94

118.37

118.29

600.66

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

116.63

114.50

120.44

120.87

121.79

638.66

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,756

2,706

2,225

2,233

2,563

2,034

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,807

1,774

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,310

2,255

2,011

2,015

2,029

1,676

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,346.28

23,928.23

22,085.69

22,155.05

22,373.27

18,668.85

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,410

24,810

22,120

22,170

22,320

18,440

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,064

882

34

15

-53

-229

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

95.81

96.45

99.84

99.93

100.24

101.24

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

4.19

3.55

0.16

0.07

FALSE

-1.24

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,230

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

117.75

115.64

117.83

118.27

118.22

599.01

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

120.75

118.64

120.33

120.77

121.72

637.01

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,854

2,804

2,223

2,231

2,562

2,029

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,871

1,838

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,310

2,255

2,011

2,015

2,029

1,676

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,048.05

24,634.41

22,069.28

22,139.07

22,362.96

18,628.53

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,410

24,810

22,120

22,170

22,320

18,440

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

362

176

51

31

-43

-189

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.58

99.29

99.77

99.86

100.19

101.02

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.42

0.71

0.23

0.14

-0.19

-1.02

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg