Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,285 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.95 | 124.07 | 120.47 | 120.89 | 120.38 | 609.42 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.95 | 127.07 | 122.97 | 123.39 | 123.88 | 647.42 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,079 | 3,011 | 2,277 | 2,285 | 2,614 | 2,067 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 2,018 | 1,974 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,070 | 2,075 | 2,086 | 10,790 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,539.22 | 26,002.18 | 22,573.28 | 22,640.29 | 22,798.80 | 27,737.42 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,770 | 22,820 | 22,950 | 118,690 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -399 | -362 | 197 | 180 | 151 | 90,953 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.53 | 101.41 | 99.14 | 99.21 | 99.34 | 23.37 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.53 | -1.41 | 0.86 | 0.79 | 0.66 | 76.63 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,285 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 127.09 | 123.83 | 121.40 | 121.81 | 121.37 | 614.29 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 130.09 | 126.83 | 123.90 | 124.31 | 124.87 | 652.29 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,082 | 3,005 | 2,294 | 2,302 | 2,635 | 2,083 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 2,021 | 1,970 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,070 | 2,075 | 2,086 | 1,699 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,562.60 | 25,961.70 | 22,712.61 | 22,778.99 | 22,949.35 | 18,765.75 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,770 | 22,820 | 22,950 | 18,690 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -423 | -322 | 57 | 41 | 1 | -76 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.62 | 101.25 | 99.75 | 99.82 | 100.00 | 100.41 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.62 | -1.25 | 0.25 | 0.18 | FALSE | -0.41 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,285 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 125.32 | 122.19 | 121.33 | 121.75 | 121.48 | 616.79 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 128.32 | 125.19 | 123.83 | 124.25 | 124.98 | 654.79 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,040 | 2,966 | 2,293 | 2,301 | 2,637 | 2,091 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,993 | 1,945 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (500) | (500) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,070 | 2,075 | 2,086 | 1,699 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,260.49 | 25,680.87 | 22,702.54 | 22,770.01 | 22,967.15 | 18,826.84 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,770 | 22,820 | 22,950 | 18,690 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -120 | -41 | 67 | 50 | -17 | -137 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.46 | 100.16 | 99.70 | 99.78 | 100.07 | 100.73 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -0.46 | -0.16 | 0.30 | 0.22 | -0.07 | -0.73 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |