Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,740 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 82.05 | 79.48 | 76.40 | 76.92 | 76.69 | 378.92 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 85.05 | 82.48 | 78.90 | 79.42 | 80.19 | 416.92 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 20% | 20% | 12% | 12% | 20% | 13% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,287 | 2,218 | 1,279 | 1,288 | 2,160 | 1,178 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,372 | 1,331 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1437) | (1437) | (322) | (322) | 0 | (303) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,803 | 1,748 | 1,439 | 1,444 | 1,437 | 1,184 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 300 | 900 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 20,109.46 | 19,597.93 | 16,106.13 | 16,188.90 | 16,248.95 | 13,222.68 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 19,830 | 19,230 | 15,830 | 15,880 | 15,810 | 13,020 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -279 | -368 | | -309 | -439 | -203 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.41 | 101.91 | 101.74 | 101.95 | 102.78 | 101.56 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.41 | -1.91 | -1.74 | -1.95 | -2.78 | -1.56 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |