Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,365 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 63.06 | 59.81 | 64.19 | 64.62 | 67.61 | 310.41 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 66.06 | 62.81 | 66.69 | 67.12 | 71.11 | 348.41 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,055 | 2,904 | 2,656 | 2,673 | 3,295 | 2,605 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,178 | 1,120 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 340 | 340 | 820 | 820 | 520 | 270 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,479 | 1,425 | 1,375 | 1,379 | 1,419 | 1,077 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 17,129.90 | 16,437.68 | 15,455.92 | 15,534.03 | 16,197.15 | 12,596.34 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,270 | 15,670 | 15,120 | 15,170 | 15,610 | 11,850 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -860 | -768 | -336 | -364 | -587 | -746 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 105.29 | 104.90 | 102.22 | 102.40 | 103.76 | 106.30 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -5.29 | -4.90 | -2.22 | -2.40 | -3.76 | -6.30 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,365 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 61.25 | 58.08 | 63.25 | 63.69 | 66.30 | 302.71 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 64.25 | 61.08 | 65.75 | 66.19 | 69.80 | 340.71 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,971 | 2,825 | 2,619 | 2,636 | 3,234 | 2,548 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,146 | 1,090 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 340 | 340 | 820 | 820 | 520 | 270 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,479 | 1,425 | 1,375 | 1,379 | 1,419 | 1,077 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,775.68 | 16,099.86 | 15,292.77 | 15,372.94 | 15,963.16 | 12,374.15 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,270 | 15,670 | 15,120 | 15,170 | 15,610 | 11,850 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -506 | -430 | | -203 | -353 | -524 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 103.11 | 102.74 | 101.14 | 101.34 | 102.26 | 104.42 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -3.11 | -2.74 | -1.14 | -1.34 | -2.26 | -4.42 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |