Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,250 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 114.46 | 112.54 | 118.31 | 118.75 | 118.63 | 602.15 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 117.46 | 115.54 | 120.81 | 121.25 | 122.13 | 640.15 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,778 | 2,733 | 2,234 | 2,242 | 2,573 | 2,040 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,821 | 1,792 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (600) | (600) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,346 | 2,301 | 2,025 | 2,030 | 2,042 | 1,683 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,241.75 | 23,869.81 | 22,172.85 | 22,243.03 | 22,455.28 | 18,726.44 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,810 | 25,310 | 22,280 | 22,330 | 22,460 | 18,510 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 1,568 | 1,440 | 107 | 87 | 5 | -216 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 93.92 | 94.31 | 99.52 | 99.61 | 99.98 | 101.17 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 6.08 | 5.69 | 0.48 | 0.39 | 0.02 | -1.17 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,250 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 116.60 | 114.51 | 117.97 | 118.40 | 118.42 | 599.30 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 119.60 | 117.51 | 120.47 | 120.90 | 121.92 | 637.30 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,829 | 2,780 | 2,227 | 2,235 | 2,568 | 2,031 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,855 | 1,822 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (600) | (600) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,346 | 2,301 | 2,025 | 2,030 | 2,042 | 1,683 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 24,608.15 | 24,205.68 | 22,121.21 | 22,191.54 | 22,423.36 | 18,656.70 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,810 | 25,310 | 22,280 | 22,330 | 22,460 | 18,510 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 1,202 | 1,104 | 159 | 138 | 37 | -147 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 95.34 | 95.64 | 99.29 | 99.38 | 99.84 | 100.79 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 4.66 | 4.36 | 0.71 | 0.62 | FALSE | -0.79 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,250 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 119.96 | 117.92 | 118.02 | 118.46 | 118.35 | 599.14 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 122.96 | 120.92 | 120.52 | 120.96 | 121.85 | 637.14 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,909 | 2,860 | 2,228 | 2,236 | 2,567 | 2,031 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,907 | 1,875 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (600) | (600) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,346 | 2,301 | 2,025 | 2,030 | 2,042 | 1,683 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,180.19 | 24,787.01 | 22,129.79 | 22,199.60 | 22,412.51 | 18,652.95 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,810 | 25,310 | 22,280 | 22,330 | 22,460 | 18,510 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 630 | 523 | 150 | 130 | 47 | -143 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 97.56 | 97.93 | 99.33 | 99.42 | 99.79 | 100.77 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 2.44 | 2.07 | 0.67 | 0.58 | 0.21 | -0.77 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |