Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,320 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 127.77 | 124.25 | 121.76 | 122.17 | 121.73 | 616.15 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 130.77 | 127.25 | 124.26 | 124.67 | 125.23 | 654.15 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,104 | 3,020 | 2,305 | 2,312 | 2,647 | 2,092 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 2,035 | 1,980 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,339 | 2,294 | 2,044 | 2,048 | 2,049 | 1,715 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,879.67 | 26,230.31 | 22,772.41 | 22,838.32 | 22,999.35 | 18,852.90 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,730 | 25,230 | 22,480 | 22,530 | 22,540 | 18,860 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -1,150 | -1,000 | -292 | -308 | -459 | 7 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.47 | 103.96 | 101.30 | 101.37 | 102.04 | 99.96 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -4.47 | -3.96 | -1.30 | -1.37 | -2.04 | 0.04 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,320 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 127.55 | 124.10 | 122.28 | 122.69 | 122.41 | 619.13 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 130.55 | 127.10 | 124.78 | 125.19 | 125.91 | 657.13 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,098 | 3,016 | 2,315 | 2,322 | 2,661 | 2,102 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 2,031 | 1,977 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,339 | 2,294 | 2,044 | 2,048 | 2,049 | 1,715 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,841.54 | 26,204.72 | 22,850.71 | 22,917.32 | 23,103.69 | 18,926.17 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,730 | 25,230 | 22,480 | 22,530 | 22,540 | 18,860 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -1,112 | -975 | -371 | -387 | -564 | -66 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.32 | 103.86 | 101.65 | 101.72 | 102.50 | 100.35 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -4.32 | -3.86 | -1.65 | -1.72 | FALSE | -0.35 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,320 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 124.83 | 121.60 | 121.18 | 121.59 | 121.29 | 617.33 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 127.83 | 124.60 | 123.68 | 124.09 | 124.79 | 655.33 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,034 | 2,957 | 2,294 | 2,302 | 2,638 | 2,096 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,989 | 1,939 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,339 | 2,294 | 2,044 | 2,048 | 2,049 | 1,715 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,375.49 | 25,777.26 | 22,683.67 | 22,751.59 | 22,932.48 | 18,881.84 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,730 | 25,230 | 22,480 | 22,530 | 22,540 | 18,860 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -645 | -547 | -204 | -222 | -392 | -22 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 102.51 | 102.17 | 100.91 | 100.98 | 101.74 | 100.12 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -2.51 | -2.17 | -0.91 | -0.98 | -1.74 | -0.12 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |