Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,375 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 60.39 | 57.23 | 62.38 | 62.81 | 65.49 | 296.79 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 63.39 | 60.23 | 64.88 | 65.31 | 68.99 | 334.79 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,933 | 2,787 | 2,585 | 2,603 | 3,198 | 2,505 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,131 | 1,075 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,479 | 1,425 | 1,375 | 1,379 | 1,419 | 1,077 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 17,073.32 | 16,398.46 | 15,128.10 | 15,207.76 | 16,105.16 | 12,737.95 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,270 | 15,670 | 15,120 | 15,170 | 15,610 | 11,850 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -803 | -728 | -8 | -38 | -495 | -888 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.94 | 104.65 | 100.05 | 100.25 | 103.17 | 107.49 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -4.94 | -4.65 | -0.05 | -0.25 | -3.17 | -7.49 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,375 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 59.38 | 56.28 | 61.97 | 62.42 | 64.69 | 292.35 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 62.38 | 59.28 | 64.47 | 64.92 | 68.19 | 330.35 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,886 | 2,743 | 2,569 | 2,587 | 3,161 | 2,471 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,113 | 1,058 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,479 | 1,425 | 1,375 | 1,379 | 1,419 | 1,077 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,874.85 | 16,211.42 | 15,058.30 | 15,139.45 | 15,961.94 | 12,609.93 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,270 | 15,670 | 15,120 | 15,170 | 15,610 | 11,850 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -605 | -541 | | 31 | -352 | -760 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 103.72 | 103.46 | 99.59 | 99.80 | 102.25 | 106.41 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -3.72 | -3.46 | 0.41 | 0.20 | -2.25 | -6.41 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |