Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 266Notice: Undefined index: name in /data/wwwroot/xangdau/catalog/controller/news/news_vip.php on line 275Giá cơ sở tính đến ngày 31/8/2016 | Xangdau.net
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 31/8/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,297.22

22,297.22

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

57.74

54.92

      56.34  

56.34

258.65

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

60.24

57.42

59

59.34

288.65

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,318.29

7,928.63

8,160

8,231

6,436.01

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,318.29

7,928.63

8,160

8,231

6,436.01

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,310

1,249

150

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,025

984

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,530

1,481

1,136

1,008

854

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,834.10

16,292.87

12,497

11,089

9,389.61

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

16,070

15,370

11,910

10,490

8,830

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22)

VNĐ/LÍT,Kg

-764

-923

-587

-599

-560

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

104.75

106.00

105

106

106.34

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-4.75

-6.00

-5

-6

-6.34

 

17

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

0

0

0

0

0

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg