Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,590 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 72.22 | 68.65 | 68.34 | 68.85 | 68.24 | 317.64 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 75.22 | 71.65 | 70.84 | 71.35 | 71.74 | 355.64 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 35% | 35% | 30% | 30% | 35% | 35% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,515 | 3,348 | 2,851 | 2,872 | 3,359 | 2,687 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,356 | 1,291 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1020) | (1020) | (5) | (5) | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,625 | 1,571 | 1,439 | 1,444 | 1,484 | 1,150 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 18,169.52 | 17,407.31 | 15,839.63 | 15,932.81 | 16,290.09 | 13,015.58 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 17,880 | 17,280 | 15,830 | 15,880 | 16,320 | 12,650 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -290 | -127 | | -53 | 30 | -366 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.62 | 100.74 | 100.06 | 100.33 | 99.82 | 102.89 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.62 | -0.74 | -0.06 | -0.33 | 0.18 | -2.89 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |