Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 31/12/2015

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,450

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

54.74

51.65

42.78

43.19

44.60

162.32

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

57.74

54.65

45.28

45.69

48.10

200.32

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

20%

20%

10%

10%

13%

10%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,603

1,518

632

637

870

450

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

962

911

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,555

1,491

1,085

1,089

1,005

742

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,786.81

16,157.07

11,082.73

11,151.42

10,416.72

7,788.70

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

17,100

16,400

11,930

11,980

11,060

8,160

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

313

243

 

829

643

371

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.17

98.52

92.90

93.08

94.18

95.45

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.83

1.48

7.10

6.92

5.82

4.55

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg