Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 29/9/2016

Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

Tỉ giá áp dụng 22,307.5022,307.50
SttKhoản mục chi phíĐVTM95M92DO 0,05%SKOFO 3%SGhi chú
1Giá xăng dầu thế giới (FOB)USD/thùng, tấn58.0655.6054.2954.73257.18
2Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)USD/thùng, tấn2.52.52.53.030.0
3Giá CIF (3= 1 + 2)USD/thùng, tấn60.5658.105757.73287.18
Giá CIF tính giá cơ sở8,366.968,026.867,8818,0106,406.21
Giá CIF tính giá cơ sở8,366.968,026.867,8818,0106,406.21
4Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành%16%16%2%0%0%
5Thuế nhập khẩuVNĐ/LÍT,Kg1,3171,26314500
6Thuế tiêu thụ đặc biệtVNĐ/LÍT,Kg1,1331,094
7Chi phí định mức*VNĐ/LÍT,Kg10501050950950600
8Lợi nhuận định mứcVNĐ/LÍT,Kg300300300300300
9Mức trích quỹ BOGVNĐ/LÍT,Kg300300300300300
10Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầuVNĐ/LÍT(300)(300)000
11Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầuVNĐ/LÍT,Kg3,0003,0001,500300900
12Thuế giá trị gia tăng (VAT)VNĐ/LÍT,Kg1,5471,5031,108986851
13Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)VNĐ/LÍT,Kg16,714.0416,237.7512,183.5110,846.379,356.83
14Giá bán lẻ hiện hànhVNĐ/LÍT,Kg16,93016,23012,25010,8809,340

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

216

-8

66

34

-17