Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,297.14 | 22,297.14 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 57.17 | 54.36 | 56.19 | 56.12 | 255.78 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 59.67 | 56.86 | 59 | 59.12 | 285.78 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,240.05 | 7,851.15 | 8,141 | 8,200 | 6,372.10 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,240.05 | 7,851.15 | 8,141 | 8,200 | 6,372.10 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,298 | 1,237 | 150 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,017 | 976 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,520 | 1,471 | 1,134 | 1,005 | 847 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,725.43 | 16,185.25 | 12,475 | 11,055 | 9,319.31 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,070 | 15,370 | 11,910 | 10,490 | 8,830 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22) | VNÄ/LÍT,Kg | -655 | -815 | -565 | -565 | -489 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.08 | 105.30 | 105 | 105 | 105.54 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -4.08 | -5.30 | -5 | -5 | -5.54 | |
17 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | |