PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,695.71 | 22,765.71 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 57.97 | 55.51 | 56.72 | 56.17 | 290.26 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 60.47 | 58.01 | 59 | 59.17 | 320.26 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 8,498.58 | 8,153.52 | 8,361 | 8,353 | 7,268.46 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 8,524.79 | 8,178.66 | 8,387 | 8,353 | 7,290.88 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 1% | 0% | 3% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 958 | 795 | 99 | 6 | 193 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,128 | 953 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,526 | 1,458 | 1,154 | 1,021 | 958 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 16,786.87 | 16,033.85 | 12,689.03 | 11,230.19 | 10,542.64 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 17,200 | 16,500 | 12,830 | 11,380 | 10,660 | |
| | | | | | | | |