Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,840 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 83.52 | 80.50 | 73.71 | 74.14 | 74.24 | 358.10 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 86.52 | 83.50 | 76.21 | 76.64 | 77.74 | 396.10 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 20% | 20% | 10% | 10% | 13% | 10% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,337 | 2,256 | 1,034 | 1,040 | 1,368 | 865 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,402 | 1,353 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1047) | (1047) | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,937 | 1,883 | 1,456 | 1,461 | 1,372 | 1,157 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 20,966.16 | 20,373.20 | 15,884.91 | 15,953.52 | 15,109.52 | 12,773.27 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,310 | 20,710 | 16,020 | 16,070 | 15,090 | 12,730 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 344 | 337 | | 116 | -20 | -43 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.39 | 98.37 | 99.16 | 99.28 | 100.13 | 100.34 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 1.61 | 1.63 | 0.84 | 0.72 | -0.13 | -0.34 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |