Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,405 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 69.49 | 66.81 | 73.27 | 73.79 | 74.99 | 331.94 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.49 | 69.81 | 75.77 | 76.29 | 78.49 | 369.94 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,591 | 2,495 | 2,318 | 2,334 | 2,707 | 1,900 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,219 | 1,174 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,680 | 1,625 | 1,540 | 1,545 | 1,582 | 1,194 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 18,234.44 | 17,685.68 | 16,486.32 | 16,575.94 | 17,048.18 | 13,012.72 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 18,480 | 17,880 | 16,940 | 16,990 | 17,400 | 13,130 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 246 | 194 | 454 | 414 | 352 | 117 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.67 | 98.91 | 97.32 | 97.56 | 97.98 | 99.11 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 1.33 | 1.09 | 2.68 | 2.44 | 2.02 | 0.89 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,405 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 68.85 | 66.34 | 73.33 | 73.85 | 75.06 | 328.64 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 71.85 | 69.34 | 75.83 | 76.35 | 78.56 | 366.64 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,568 | 2,478 | 2,320 | 2,336 | 2,709 | 1,883 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,208 | 1,166 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | 800 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,680 | 1,625 | 1,540 | 1,545 | 1,582 | 1,194 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 18,116.19 | 17,598.50 | 16,497.14 | 16,586.76 | 17,060.49 | 12,925.01 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 18,480 | 17,880 | 16,940 | 16,990 | 17,400 | 13,130 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 364 | 281 | 443 | 403 | 340 | 205 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.03 | 98.43 | 97.39 | 97.63 | 98.05 | 98.44 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 1.97 | 1.57 | 2.61 | 2.37 | 1.95 | 1.56 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |