Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 29/01/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 22,285  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 48.55 45.13 33.48 33.91 35.50 147.46  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 51.55 48.13 35.98 36.41 39.00 185.46  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 20% 20% 10% 10% 13% 10%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 1,421 1,327 498 504 700 413  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 853 796          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 1050 1050 950 950 950 600  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 3,000 3,000 1,500 1,500 300 900  
12 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,467 1,404 1,085 927 853 658  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 15,495.64 14,809.02 9,616.25 9,524.60 8,788.04 7,304.43  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 16,140 15,440 11,930 10,200 9,380 7,240  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 644 631   675 592 -64  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 96.01 95.91 80.61 93.38 93.69 100.89  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 3.99 4.09 19.39 6.62 6.31 -0.89  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg