Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 28/8/2014

Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,220

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

111.28

108.99

115.43

115.94

115.62

592.34

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

114.28

111.99

117.93

118.44

119.12

630.34

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,699

2,645

2,177

2,187

2,506

2,006

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,770

1,734

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,255

2,201

2,004

2,008

2,023

1,671

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,181.78

23,736.52

21,692.96

21,773.80

21,951.26

18,453.04

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,810

24,210

22,040

22,090

22,250

18,380

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

628

473

347

316

299

-73

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

97.47

98.04

98.43

98.57

98.66

100.40

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

2.53

1.96

1.57

1.43

1.34

-0.40

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,220

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

110.74

108.64

115.53

116.02

115.84

591.89

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

113.74

111.64

118.03

118.52

119.34

629.89

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,687

2,637

2,179

2,188

2,511

2,005

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,761

1,729

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,255

2,201

2,004

2,008

2,023

1,671

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,089.12

23,677.02

21,707.15

21,786.18

21,985.18

18,442.11

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,810

24,210

22,040

22,090

22,250

18,380

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

721

533

333

304

265

-62

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

97.09

97.80

98.49

98.62

98.81

100.34

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

2.91

2.20

1.51

1.38

FALSE

-0.34

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,220

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

111.63

109.55

116.47

116.93

116.81

594.90

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

114.63

112.55

118.97

119.43

120.31

632.90

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,708

2,659

2,196

2,205

2,531

2,015

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,775

1,743

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,255

2,201

2,004

2,008

2,023

1,671

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,241.42

23,832.18

21,848.47

21,922.30

22,132.57

18,515.51

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,810

24,210

22,040

22,090

22,250

18,380

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

569

378

192

168

117

-136

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

97.71

98.44

99.13

99.24

99.47

100.74

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

2.29

1.56

0.87

0.76

0.53

-0.74

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg