Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 28/08/2012

Chú ý:

Đã xóa bỏ lợi nhuận định mức trước thuế là 300

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,875      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 128.17 125.31 133.65 134.15 132.75 688.15      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 131.17 128.31 136.15 136.65 136.25 726.15      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 10% 10% 12% 12%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,032 1,988 1,766 1,773 2,115 1,819      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,897 1,855              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg                  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (500) (500) (300) (300) (300) (300)      
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,195 2,150 1,982 1,986 1,991 1,695      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,457.15 23,956.55 22,509.66 22,586.75 22,628.66 19,372.84      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,150 23,650 21,800 21,850 21,900 18,650      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -307 -307 -710 -737 -729 -723      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 101.27 101.30 103.26 103.37 103.33 103.88      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg                  
                       
                       
                       

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                       
PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ      
       
              Tỉ giá áp dụng 20,875      
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú    
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 126.88 123.48 128.92 129.57 128.20 668.14      
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0      
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 129.88 126.48 131.42 132.07 131.70 706.14      
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 10% 10% 12% 12%      
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,012 1,959 1,705 1,713 2,044 1,769      
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,878 1,829              
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400      
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg                  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300      
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (500) (500) (300) (300) (300) (300)      
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,195 2,150 1,982 1,986 1,991 1,695      
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300      
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,252.51 23,666.69 21,835.76 21,932.64 21,969.34 18,905.02      
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 24,150 23,650 21,800 21,850 21,900 18,650      
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -103 -17 -36 -83 -69 -255      
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 100.42 100.07 100.16 100.38 100.32 101.37      
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg                  
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg