Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,769.29 | 22,839.29 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 69.08 | 67.04 | 67.00 | 66.36 | 324.31 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 71.58 | 69.54 | 69 | 69.36 | 354.31 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,093.70 | 9,806.17 | 9,843 | 9,824 | 8,067.36 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,124.73 | 9,836.32 | 9,873 | 9,824 | 8,092.17 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,030 | 1,000 | 195 | 8 | 182 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,158 | 1,128 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,696 | 1,661 | 1,312 | 1,168 | 1,037 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,358.90 | 17,976.14 | 14,430.22 | 12,850.09 | 11,411.94 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,790 | 18,090 | 14,300 | 12,750 | 11,320 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 431 | 114 | -130 | -100 | -92 | |