Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,360 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 127.15 | 123.40 | 123.30 | 123.71 | 123.73 | 624.85 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 130.15 | 126.40 | 125.80 | 126.21 | 127.23 | 662.85 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,095 | 3,005 | 2,338 | 2,345 | 2,694 | 2,124 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 2,029 | 1,970 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,339 | 2,294 | 2,044 | 2,048 | 2,049 | 1,715 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,814.07 | 26,125.42 | 23,039.91 | 23,107.06 | 23,341.64 | 19,096.73 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,730 | 25,230 | 22,480 | 22,530 | 22,540 | 18,860 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -1,084 | -895 | -560 | -577 | -802 | -237 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 104.21 | 103.55 | 102.49 | 102.56 | 103.56 | 101.26 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -4.21 | -3.55 | -2.49 | -2.56 | -3.56 | -1.26 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,360 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 126.15 | 122.64 | 122.95 | 123.36 | 123.31 | 623.74 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 129.15 | 125.64 | 125.45 | 125.86 | 126.81 | 661.74 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,071 | 2,987 | 2,331 | 2,339 | 2,685 | 2,120 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 2,013 | 1,958 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,339 | 2,294 | 2,044 | 2,048 | 2,049 | 1,715 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,643.72 | 25,995.66 | 22,987.32 | 23,054.60 | 23,277.65 | 19,069.59 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,730 | 25,230 | 22,480 | 22,530 | 22,540 | 18,860 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -914 | -766 | -507 | -525 | -738 | -210 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 103.55 | 103.03 | 102.26 | 102.33 | 103.27 | 101.11 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -3.55 | -3.03 | -2.26 | -2.33 | FALSE | -1.11 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,360 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 123.45 | 120.18 | 120.77 | 121.22 | 120.59 | 617.64 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 126.45 | 123.18 | 123.27 | 123.72 | 124.09 | 655.64 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,007 | 2,929 | 2,291 | 2,299 | 2,628 | 2,101 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,971 | 1,920 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,339 | 2,294 | 2,044 | 2,048 | 2,049 | 1,715 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 26,180.15 | 25,574.80 | 22,657.30 | 22,729.87 | 22,859.84 | 18,919.79 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 25,730 | 25,230 | 22,480 | 22,530 | 22,540 | 18,860 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | -450 | -345 | -177 | -200 | -320 | -60 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 101.75 | 101.37 | 100.79 | 100.89 | 101.42 | 100.32 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -1.75 | -1.37 | -0.79 | -0.89 | -1.42 | -0.32 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |