Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,695.83 | 22,765.83 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 67.31 | 64.56 | 64.69 | 63.71 | 311.15 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 69.81 | 67.06 | 67 | 66.71 | 341.15 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,811.96 | 9,426.00 | 9,486 | 9,418 | 7,742.57 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,842.22 | 9,455.07 | 9,515 | 9,418 | 7,766.45 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 1% | 0% | 3% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,001 | 919 | 112 | 7 | 206 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,129 | 1,086 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (414) | (414) | (300) | (297) | (304) | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,662 | 1,611 | 1,268 | 1,127 | 1,007 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 17,869.96 | 17,307.17 | 13,645.07 | 12,105.15 | 10,775.64 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,280 | 17,580 | 13,810 | 12,330 | 10,960 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 410 | 273 | 165 | 225 | 184 | |