Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,323.00 | 22,323.00 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 64.16 | 60.78 | 61.77 | 61.33 | 289.29 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 66.66 | 63.28 | 64 | 64.33 | 319.29 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,215.44 | 8,748.80 | 8,925 | 8,932 | 7,127.59 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,215.44 | 8,748.80 | 8,925 | 8,932 | 7,127.59 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,495 | 1,419 | 187 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,266 | 1,212 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (600) | (600) | (300) | (300) | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,663 | 1,603 | 1,216 | 1,078 | 923 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 17,688.82 | 17,032.60 | 13,078.60 | 11,560.49 | 10,150.35 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 17,540 | 16,840 | 13,020 | 11,540 | 10,060 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | -149 | -193 | -59 | -20 | -90 | |