Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 27/05/2013

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,030

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

115.13

111.77

116.24

117.41

115.72

608.00

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

118.13

114.77

118.74

119.91

119.22

646.00

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,765

2,687

2,172

2,194

2,486

2,038

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,813

1,761

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,166

2,121

1,927

1,932

1,936

1,676

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,568.35

23,955.93

21,577.54

21,756.83

21,716.93

18,699.39

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,830

23,330

21,200

21,250

21,300

18,439

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-738

-626

-378

-507

-417

-260

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

103.10

102.68

101.78

102.39

101.96

101.41

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,030

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

113.99

110.65

115.20

116.43

115.25

613.51

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

116.99

113.65

117.70

118.93

118.75

651.51

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,739

2,661

2,153

2,176

2,476

2,055

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,795

1,744

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

 

 

 

 

 

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,166

2,121

1,927

1,932

1,936

1,676

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,376.25

23,767.13

21,422.35

21,610.23

21,646.03

18,832.66

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,830

23,330

21,200

21,250

21,300

18,439

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-546

-437

-222

-360

-346

-394

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

102.29

101.87

101.05

101.70

101.62

102.13

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg