Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,774.17 | 22,844.17 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 69.47 | 67.39 | 67.02 | 66.39 | 324.32 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 71.97 | 69.89 | 70 | 69.39 | 354.32 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,151.25 | 9,857.12 | 9,849 | 9,830 | 8,069.24 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,182.45 | 9,887.42 | 9,879 | 9,830 | 8,094.04 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,035 | 1,005 | 195 | 8 | 182 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,164 | 1,133 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,703 | 1,668 | 1,312 | 1,169 | 1,038 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,435.51 | 18,043.96 | 14,436.50 | 12,856.66 | 11,414.05 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,790 | 18,090 | 14,300 | 12,750 | 11,320 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | 354 | 46 | -136 | -107 | -94 | |