Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,250 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 119.93 | 117.73 | 117.69 | 118.13 | 118.18 | 597.26 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 122.93 | 120.73 | 120.19 | 120.63 | 121.68 | 635.26 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,908 | 2,856 | 2,222 | 2,230 | 2,563 | 2,025 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,906 | 1,872 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (670) | (670) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,057 | 2,062 | 1,983 | 1,683 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,134.64 | 24,714.77 | 22,111.14 | 22,182.68 | 22,327.38 | 18,306.86 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,630 | 22,680 | 21,810 | 18,510 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 1,005 | 925 | 519 | 497 | -517 | 203 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 96.15 | 96.39 | 97.71 | 97.81 | 102.37 | 98.90 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 3.85 | 3.61 | 2.29 | 2.19 | -2.37 | 1.10 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,250 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 120.94 | 118.81 | 117.78 | 118.22 | 118.24 | 597.42 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 123.94 | 121.81 | 120.28 | 120.72 | 121.74 | 635.42 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,932 | 2,881 | 2,224 | 2,232 | 2,565 | 2,025 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,922 | 1,889 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (670) | (670) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,057 | 2,062 | 2,074 | 1,683 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,308.40 | 24,898.68 | 22,124.88 | 22,195.52 | 22,427.56 | 18,310.74 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,630 | 22,680 | 22,810 | 18,510 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 832 | 741 | 505 | 484 | 382 | 199 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 96.82 | 97.11 | 97.77 | 97.86 | 98.32 | 98.92 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 3.18 | 2.89 | 2.23 | 2.14 | FALSE | 1.08 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,250 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 123.73 | 121.20 | 119.08 | 119.51 | 119.28 | 603.51 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nước ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 126.73 | 124.20 | 121.58 | 122.01 | 122.78 | 641.51 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 14% | 14% | 16% | 15% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,998 | 2,938 | 2,248 | 2,256 | 2,587 | 2,045 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,965 | 1,926 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 860 | 860 | 860 | 860 | 860 | 500 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (670) | (670) | 0 | 0 | 0 | (300) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 2,376 | 2,331 | 2,057 | 2,062 | 1,983 | 1,683 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 25,783.84 | 25,306.21 | 22,320.65 | 22,389.18 | 22,496.26 | 18,459.65 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 26,140 | 25,640 | 22,630 | 22,680 | 21,810 | 18,510 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 356 | 334 | 309 | 291 | -686 | 50 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.64 | 98.70 | 98.63 | 98.72 | 103.15 | 99.73 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 1.36 | 1.30 | 1.37 | 1.28 | -3.15 | 0.27 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |