Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,865 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 84.56 | 82.00 | 77.86 | 78.43 | 78.01 | 389.79 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 87.56 | 85.00 | 80.36 | 80.93 | 81.51 | 427.79 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 20% | 20% | 10% | 10% | 13% | 10% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,368 | 2,299 | 1,092 | 1,100 | 1,436 | 935 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,421 | 1,379 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1054) | (1054) | (328) | (328) | 0 | (324) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,912 | 1,857 | 1,485 | 1,489 | 1,432 | 1,195 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 300 | 900 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 21,136.83 | 20,624.06 | 16,218.41 | 16,307.74 | 15,760.15 | 13,260.56 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 21,030 | 20,430 | 16,330 | 16,380 | 15,750 | 13,150 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -107 | -194 | | 72 | -10 | -111 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.51 | 100.95 | 99.32 | 99.56 | 100.06 | 100.84 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -0.51 | -0.95 | 0.68 | 0.44 | -0.06 | -0.84 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |