PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,518 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 58.17 | 55.25 | 56.06 | 56.63 | 56.46 | 223.19 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 61.17 | 58.25 | 58.56 | 59.13 | 59.96 | 261.19 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 20% | 20% | 10% | 10% | 13% | 10% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,704 | 1,622 | 819 | 827 | 1,088 | 588 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,022 | 973 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 208 | 208 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,614 | 1,550 | 1,224 | 1,228 | 1,149 | 862 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 17,507.74 | 16,906.84 | 13,195.83 | 13,288.12 | 12,453.12 | 9,431.54 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 17,750 | 17,050 | 13,460 | 13,510 | 12,640 | 9,480 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | 242 | 143 | | 222 | 187 | 48 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 98.64 | 99.16 | 98.04 | 98.36 | 98.52 | 99.49 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 1.36 | 0.84 | 1.96 | 1.64 | 1.48 | 0.51 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |