Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 22/02/2017

 Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,783.33

22,853.33

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giới (FOB)

USD/thùng, tấn

70.04

67.73

66.70

66.09

322.49

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

72.54

70.23

69

69.09

352.49

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

10,234.48

9,908.81

9,808

9,791

8,030.84

 

 

Giá CIF tính giá cơ sở

 

10,265.93

9,939.25

9,838

9,791

8,055.51

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

10%

10%

2%

0%

2%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,044

1,011

194

8

181

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,173

1,139

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

 

11

Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,713

1,674

1,308

1,165

1,034

 

13

Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

18,546.29

18,112.75

14,390.06

12,813.93

11,370.71

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

18,790

18,090

14,300

12,750

11,320

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

244

-23

-90

-64

-51