Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 21/11/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,390

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

88.81

86.31

92.44

92.92

95.77

451.82

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

91.81

89.31

94.94

95.42

99.27

489.82

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,186

2,126

1,767

1,776

2,105

1,572

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,433

1,394

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

600

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,895

1,841

1,691

1,695

1,750

1,376

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,608.74

20,125.15

18,427.48

18,505.14

19,161.71

15,225.14

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

20,850

20,250

18,600

18,650

19,250

15,140

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

241

125

173

145

88

-85

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.84

99.38

99.07

99.22

99.54

100.56

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.16

0.62

0.93

0.78

0.46

-0.56

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
   
             

Tỉ giá áp dụng

21,390

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

90.10

87.66

93.55

94.03

96.94

457.44

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

93.10

90.66

96.05

96.53

100.44

495.44

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,217

2,159

1,788

1,796

2,130

1,590

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,453

1,415

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

600

600

600

600

600

600

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,895

1,841

1,691

1,695

1,750

1,376

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,831.03

20,356.91

18,596.75

18,673.90

19,341.97

15,363.49

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

20,850

20,250

18,600

18,650

19,250

15,140

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

19

-107

3

-24

-92

-223

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

99.91

100.53

99.98

100.13

100.48

101.48

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

0.09

-0.53

0.02

-0.13

-0.48

-1.48

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg