Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,315.00 | 22,315.00 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 58.17 | 55.48 | 54.45 | 54.83 | 255.75 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 60.67 | 57.98 | 57 | 57.83 | 285.75 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,383.65 | 8,012.60 | 7,905 | 8,027 | 6,376.42 | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | 8,383.65 | 8,012.60 | 7,905 | 8,027 | 6,376.42 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,320 | 1,261 | 145 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,135 | 1,092 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,549 | 1,502 | 1,110 | 988 | 848 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,737.42 | 16,217.77 | 12,210.17 | 10,864.40 | 9,324.06 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,930 | 16,230 | 12,250 | 10,880 | 9,340 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -20) | VNÄ/LÍT,Kg | 193 | 12 | 40 | 16 | 16 | |