Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 20/9/2016

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

22,315.00

22,315.00

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

58.17

55.48

      54.45  

54.83

255.75

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

2.5

2.5

2.5

3.0

30.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

60.67

57.98

57

57.83

285.75

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,383.65

8,012.60

7,905

8,027

6,376.42

 

 

Giá CIF tính giá cÆ¡ sở

 

8,383.65

8,012.60

7,905

8,027

6,376.42

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

16%

16%

2%

0%

0%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

1,320

1,261

145

0

0

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,135

1,092

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

 

11

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

300

900

 

12

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,549

1,502

1,110

988

848

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

16,737.42

16,217.77

12,210.17

10,864.40

9,324.06

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

16,930

16,230

12,250

10,880

9,340

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -20)

VNĐ/LÍT,Kg

193

12

40

16

16