Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,458 | 21,450 |
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | | 73.35 | | 72.69 | | | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | | 2.5 | | 2.5 | | | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | | 75.85 | | 75.19 | | | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | | 10,079.82 | | 10,035.67 | | | |
| Giá CIF tính giá cÆ¡ sở | | | 10,076.06 | | 10,031.93 | | | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | | 35% | | 30% | | | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | | 3,527 | | 3,010 | | | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | | 1,360 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | | 1050 | | 950 | | | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | | 300 | | 300 | | | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | | 300 | | 300 | | | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | | | | 0 | | | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | | 1,762 | | 1,510 | | | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | | 1,000 | | 500 | | | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | | 19,378.37 | | 16,604.77 | | | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | | 17,280 | | 15,880 | | | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22) | VNÄ/LÍT,Kg | Phải | -1,107 | | -591 | Phải | | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | | 112.14 | | 104.56 | | | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | | -12.14 | | -4.56 | | | |
17 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | | 991 | | 134 | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |