Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 20/3/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

21,120

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

118.85

116.37

120.16

120.68

119.07

603.14

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

121.85

119.37

122.66

123.18

122.57

641.14

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,865

2,806

2,254

2,263

2,566

2,031

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,878

1,840

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

150

150

300

300

150

100

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

0

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,290

2,245

2,072

2,076

2,057

1,690

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

24,957.54

24,491.00

22,384.94

22,466.35

22,272.96

18,462.07

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,190

24,690

22,790

22,840

22,630

18,590

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

232

199

405

374

357

128

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

99.08

99.19

98.22

98.36

98.42

99.31

 

   

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

0.92

0.81

1.78

1.64

1.58

0.69

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   
                       
                       
                       

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

21,120

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

119.38

116.76

120.47

121.00

119.41

602.41

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

122.38

119.76

122.97

123.50

122.91

640.41

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,877

2,816

2,260

2,269

2,574

2,029

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,886

1,846

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

150

150

300

300

150

100

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

0

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,290

2,245

2,072

2,076

2,057

1,690

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,047.45

24,557.97

22,431.68

22,514.30

22,325.19

18,444.21

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,190

24,690

22,790

22,840

22,630

18,590

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

143

132

358

326

305

146

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

99.43

99.47

98.43

98.57

98.65

99.22

 

   

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

0.57

0.53

1.57

1.43

1.35

0.78

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   
                       
                       
                       

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

                       

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

     
       
             

Tỉ giá áp dụng

21,120

     

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

   

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

120.44

117.57

122.18

122.75

121.40

607.80

 

   

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

   

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

123.44

120.57

124.68

125.25

124.90

645.80

 

   

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

   

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,902

2,835

2,291

2,301

2,615

2,046

 

   

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,902

1,858

 

 

 

 

 

   

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

   

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

150

150

300

300

150

100

 

   

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

   

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(300)

(300)

0

0

0

0

 

   

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,290

2,245

2,072

2,076

2,057

1,690

 

   

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

   

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,226.85

24,694.83

22,686.31

22,776.21

22,627.76

18,575.12

 

   

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

25,190

24,690

22,790

22,840

22,630

18,590

 

   

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22)

VNĐ/LÍT,Kg

-37

-5

104

64

2

15

 

   

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

100.15

100.02

99.55

99.72

99.99

99.92

 

   

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-0.15

-0.02

0.45

0.28

0.01

0.08

 

   

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

   

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg