Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 20/10/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,290  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 99.13 96.08 97.77 98.21 99.45 485.66  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 102.13 99.08 100.27 100.71 102.95 523.66  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,420 2,348 1,857 1,865 2,173 1,672  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,587 1,539          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 100 100 100 100 100 100  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,135 2,081 1,835 1,840 1,864 1,557  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 21,848.50 21,273.00 18,719.56 18,789.47 19,178.02 15,578.30  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 23,490 22,890 20,190 20,240 20,500 17,130  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 1,641 1,617 1,470 1,451 1,322 1,552  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 93.01 92.94 92.72 92.83 93.55 90.94  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 6.99 7.06 7.28 7.17 6.45 9.06  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,290  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 101.55 98.46 99.63 100.07 101.16 501.76  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 104.55 101.46 102.13 102.57 104.66 539.76  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,478 2,405 1,892 1,900 2,209 1,724  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,624 1,576          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 100 100 100 100 100 100  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,135 2,081 1,835 1,840 1,864 1,557  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 22,263.45 21,680.31 18,999.60 19,070.96 19,439.18 15,972.56  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 23,490 22,890 20,190 20,240 20,500 17,130  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 1,227 1,210 1,190 1,169 1,061 1,157  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 94.78 94.72 94.10 94.22 94.83 93.24  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 5.22 5.28 5.90 5.78 FALSE 6.76  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,290  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 105.40 102.53 103.83 104.27 105.18 533.24  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 108.40 105.53 106.33 106.77 108.68 571.24  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 18% 18% 14% 14% 16% 15%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,569 2,501 1,969 1,978 2,294 1,824  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,684 1,640          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 860 860 860 860 860 500  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 100 100 100 100 100 100  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,135 2,081 1,835 1,840 1,864 1,557  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 22,921.24 22,375.44 19,632.33 19,703.61 20,054.74 16,743.17  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 23,490 22,890 20,190 20,240 20,500 17,130  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 569 515 558 536 445 387  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 97.58 97.75 97.24 97.35 97.83 97.74  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 2.42 2.25 2.76 2.65 2.17 2.26  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg