PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,770.00 | 22,840.00 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 70.47 | 67.99 | 66.61 | 66.06 | 322.44 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 72.97 | 70.49 | 69 | 69.06 | 352.44 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,289.26 | 9,940.31 | 9,789 | 9,782 | 8,024.98 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 10,320.89 | 9,970.87 | 9,819 | 9,782 | 8,049.65 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 2% | 0% | 2% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,050 | 1,014 | 194 | 8 | 181 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,179 | 1,142 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,720 | 1,678 | 1,306 | 1,164 | 1,033 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,619.22 | 18,154.71 | 14,368.70 | 12,803.65 | 11,364.11 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 18,790 | 18,090 | 14,300 | 12,750 | 11,320 | |
| | | | | | | | |