Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 20/01/2015

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,400  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 55.52 52.76 60.69 61.20 62.12 272.02  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 58.52 55.76 63.19 63.70 65.62 310.02  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 35% 35% 30% 30% 35% 35%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,711 2,583 2,521 2,541 3,045 2,322  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,046 996          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 1050 1050 950 950 950 600  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 500 500 500 500 500 500  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,652 1,597 1,507 1,512 1,555 1,175  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 16,002.48 15,406.64 14,681.72 14,774.68 15,351.77 11,831.89  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 18,170 17,570 16,580 16,630 17,110 12,930  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 2,168 2,163 1,898 1,855 1,758 1,098  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 88.07 87.69 88.55 88.84 89.72 91.51  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 11.93 12.31 11.45 11.16 10.28 8.49  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg              

 

  Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ  
   
              Tỉ giá áp dụng 21,400  
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S Ghi chú
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 56.52 53.89 61.98 62.49 63.10 273.76  
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0  
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 59.52 56.89 64.48 64.99 66.60 311.76  
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 35% 35% 30% 30% 35% 35%  
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,757 2,635 2,572 2,593 3,091 2,335  
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,063 1,016          
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 1050 1050 950 950 950 600  
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300  
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 500 500 500 500 500 500  
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT 0 0 0 0 0 0  
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 1,652 1,597 1,507 1,512 1,555 1,175  
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300  
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 16,199.29 15,627.69 14,904.20 14,998.18 15,526.80 11,882.28  
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 18,170 17,570 16,580 16,630 17,110 12,930  
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg 1,971 1,942   1,632 1,583 1,048  
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 89.15 88.95 89.89 90.19 90.75 91.90  
  Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % % 10.85 11.05 10.11 9.81 9.25 8.10  
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg              
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg