Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

THÔNG BÁO

Vui lòng đăng ký thành viên VIP để đọc tin trong mục này!!!!!
Loading...
Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 19/02/2013

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 20,910
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 135.44 132.81 133.88 135.18 136.48 660.83
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 138.44 135.81 136.38 137.68 139.98 698.83
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 8% 8% 10% 10%
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,148 2,107 1,418 1,431 1,814 1,461
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 2,005 1,967        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (1000) (1000) (400) (400) (700) (600)
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,150 2,105 1,955 1,959 1,964 1,605
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 25,405.95 24,941.50 22,394.59 22,580.64 22,712.79 18,378.33
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 23,650 23,150 21,500 21,550 21,600 17,650
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -1,756 -1,791 -895 -1,031 -1,113 -728
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 107.42 107.74 104.16 104.78 105.15 104.13
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg            
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg            

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dương lịch (tương ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ
 
              Tỉ giá áp dụng 20,910
Stt Khoản mục chi phí ĐVT M95 M92 DO 0,25%S DO 0,05%S KO FO 3%S
1 Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) USD/thùng, tấn 129.58 126.61 129.87 131.00 132.29 647.22
2 Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) USD/thùng, tấn 3.0 3.0 2.5 2.5 3.5 38.0
3 Giá CIF (3= 1 + 2) USD/thùng, tấn 132.58 129.61 132.37 133.50 135.79 685.22
4 Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành % 12% 12% 8% 8% 10% 10%
5 Thuế nhập khẩu VNĐ/LÍT,Kg 2,057 2,011 1,376 1,388 1,759 1,433
6 Thuế tiêu thụ đặc biệt VNĐ/LÍT,Kg 1,920 1,877        
7 Chi phí định mức* VNĐ/LÍT,Kg 600 600 600 600 600 400
8 Lợi nhuận định mức VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
9 Mức trích quỹ BOG VNĐ/LÍT,Kg 300 300 300 300 300 300
10 Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu VNĐ/LÍT (1000) (1000) (400) (400) (700) (600)
11 Thuế giá trị gia tăng (VAT) VNĐ/LÍT,Kg 2,150 2,105 1,955 1,959 1,964 1,605
12 Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu VNĐ/LÍT,Kg 1,000 1,000 500 500 300 300
13 Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) VNĐ/LÍT,Kg 24,471.33 23,953.55 21,831.95 21,994.48 22,116.20 18,065.31
14 Giá bán lẻ hiện hành VNĐ/LÍT,Kg 23,650 23,150 21,500 21,550 21,600 17,650
15 Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) VNĐ/LÍT,Kg -821 -804 -332 -444 -516 -415
16 So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) % 103.47 103.47 101.54 102.06 102.39 102.35
17 Giá Ä‘iều chỉnh VNĐ/LÍT,Kg            
18 Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) VNĐ/LÍT,Kg