Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ |
| ||||||||
|
| ||||||||
|
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 21,820 |
|
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 83.87 | 81.18 | 78.61 | 79.18 | 78.89 | 395.36 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 86.87 | 84.18 | 81.11 | 81.68 | 82.39 | 433.36 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 20% | 20% | 12% | 12% | 20% | 13% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,344 | 2,272 | 1,320 | 1,329 | 2,228 | 1,229 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,407 | 1,363 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (1437) | (1437) | (322) | (322) | 0 | (303) | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,803 | 1,748 | 1,439 | 1,444 | 1,437 | 1,184 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 1,500 | 300 | 900 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 20,489.35 | 19,955.17 | 16,484.71 | 16,576.51 | 16,654.24 | 13,665.71 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 19,830 | 19,230 | 15,830 | 15,880 | 15,810 | 13,020 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13) | VNÄ/LÍT,Kg | -659 | -725 | | -697 | -844 | -646 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 103.33 | 103.77 | 104.14 | 104.39 | 105.34 | 104.96 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | -3.33 | -3.77 | -4.14 | -4.39 | -5.34 | -4.96 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |