Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 18/5/2015

 Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tỉ giá áp dụng

21,820

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

83.87

81.18

78.61

79.18

78.89

395.36

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

86.87

84.18

81.11

81.68

82.39

433.36

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

20%

20%

12%

12%

20%

13%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,344

2,272

1,320

1,329

2,228

1,229

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,407

1,363

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

1050

1050

950

950

950

600

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

(1437)

(1437)

(322)

(322)

0

(303)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

1,803

1,748

1,439

1,444

1,437

1,184

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

3,000

3,000

1,500

1,500

300

900

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

20,489.35

19,955.17

16,484.71

16,576.51

16,654.24

13,665.71

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

19,830

19,230

15,830

15,880

15,810

13,020

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-659

-725

 

-697

-844

-646

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

103.33

103.77

104.14

104.39

105.34

104.96

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-3.33

-3.77

-4.14

-4.39

-5.34

-4.96

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg