Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,300 | ||||||
| | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 57.45 | 54.14 | 52.95 | 52.96 | 219.06 |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 3.5 | 38.0 |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 60.45 | 57.14 | 55.45 | 56.46 | 257.06 |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 18% | 18% | 2% | 0% | 0% |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,501 | 1,419 | 178 | 31 | 17 |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 984 | 930 | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | (639) | (639) | (846) | (1029) | (323) |
11 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,480 | 1,416 | 1,002 | 859 | 715 |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 16,312.26 | 15,656.60 | 11,068.24 | 9,512.83 | 8,241.18 |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 16,280 | 15,580 | 11,020 | 9,450 | 7,860 |
| | | | | | | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 100.20 | 100.49 | 100.44 | 100.66 | 104.85 |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | | | | | | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | |