Giá cơ sở tính theo 15 ngày dương lịch (tương ứng với 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ |
| |||||||
|
| |||||||
|
|
|
|
|
| Tỉ giá áp dụng | 22,644.38 | 22,714.38 |
Stt | Khoản mục chi phí | ĐVT | M95 | M92 | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 68.58 | 65.71 | 65.31 | 64.70 | 315.81 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 71.08 | 68.21 | 68 | 67.70 | 345.81 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,968.23 | 9,566.04 | 9,552 | 9,537 | 7,830.58 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 9,999.05 | 9,595.61 | 9,581 | 9,537 | 7,854.79 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 10% | 10% | 1% | 0% | 3% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,017 | 933 | 113 | 7 | 208 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,145 | 1,101 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,681 | 1,628 | 1,274 | 1,139 | 1,016 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 18,492.07 | 17,906.94 | 14,018.63 | 12,532.62 | 11,179.39 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 17,930 | 17,230 | 13,460 | 11,980 | 10,610 | |
15 | Chênh lệch giá bán lẻ và giá cơ sở (30 = 21 -20) | VNĐ/LÍT,Kg | -562 | -677 | -559 | -553 | -569 | |