Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,405 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 71.22 | 69.05 | 76.64 | 77.15 | 78.32 | 350.69 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 74.22 | 72.05 | 79.14 | 79.65 | 81.82 | 388.69 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,653 | 2,575 | 2,421 | 2,437 | 2,822 | 1,997 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,248 | 1,211 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,866 | 1,812 | 1,669 | 1,674 | 1,725 | 1,347 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 18,240.96 | 17,785.12 | 16,667.41 | 16,756.21 | 17,248.24 | 13,163.99 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 20,530 | 19,930 | 18,360 | 18,410 | 18,970 | 14,820 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 2,289 | 2,145 | 1,693 | 1,654 | 1,722 | 1,656 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 88.85 | 89.24 | 90.78 | 91.02 | 90.92 | 88.83 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 11.15 | 10.76 | 9.22 | 8.98 | 9.08 | 11.17 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).
PHÆ¯Æ NG ÁN GIÁ CÆ SỞ | |||||||||
Tỉ giá áp dụng | 21,405 | ||||||||
Stt | Khoản mục chi phí | ÄVT | M95 | M92 | DO 0,25%S | DO 0,05%S | KO | FO 3%S | Ghi chú |
1 | Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB) | USD/thùng, tấn | 73.18 | 71.03 | 78.40 | 78.91 | 80.29 | 363.85 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và váºn chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài vá» cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 3.0 | 3.0 | 2.5 | 2.5 | 3.5 | 38.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 76.18 | 74.03 | 80.90 | 81.41 | 83.79 | 401.85 | |
4 | Mức thuế suất nháºp khẩu hiện hành | % | 27% | 27% | 23% | 23% | 26% | 24% | |
5 | Thuế nháºp khẩu | VNÄ/LÍT,Kg | 2,723 | 2,646 | 2,475 | 2,491 | 2,890 | 2,064 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNÄ/LÍT,Kg | 1,281 | 1,245 | | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNÄ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuáºn định mức | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNÄ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sá» dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNÄ/LÍT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNÄ/LÍT,Kg | 1,866 | 1,812 | 1,669 | 1,674 | 1,725 | 1,347 | |
12 | Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNÄ/LÍT,Kg | 1,000 | 1,000 | 500 | 500 | 300 | 300 | |
13 | Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNÄ/LÍT,Kg | 18,604.61 | 18,151.80 | 16,955.13 | 17,044.16 | 17,577.64 | 13,513.16 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNÄ/LÍT,Kg | 20,530 | 19,930 | 18,360 | 18,410 | 18,970 | 14,820 | |
15 | | VNÄ/LÍT,Kg | 1,925 | 1,778 | 1,405 | 1,366 | 1,392 | 1,307 | |
16 | So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14) | % | 90.62 | 91.08 | 92.35 | 92.58 | 92.66 | 91.18 | |
| Giá bán lẻ Ä‘ang (lá»i/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở % | % | 9.38 | 8.92 | 7.65 | 7.42 | 7.34 | 8.82 | |
17 | Giá Ä‘iá»u chỉnh | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |
18 | Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14) | VNÄ/LÍT,Kg | | | | | | | |