PHƯƠNG ÁN GIÁ CƠ SỞ | ||||||||
Tỉ giá áp dụng | 22,304.44 | 22,304.44 | ||||||
| | | | | | | | |
1 | Giá xăng dầu thế giới (FOB) | USD/thùng, tấn | 61.92 | 59.39 | 60.83 | 60.86 | 282.01 | |
2 | Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nước ngoài về cảng Việt Nam (IF) | USD/thùng, tấn | 2.5 | 2.5 | 2.5 | 3.0 | 30.0 | |
3 | Giá CIF (3= 1 + 2) | USD/thùng, tấn | 64.42 | 61.89 | 63 | 63.86 | 312.01 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 8,898.12 | 8,549.53 | 8,787 | 8,860 | 6,959.11 | |
| Giá CIF tính giá cơ sở | | 8,898.12 | 8,549.53 | 8,787 | 8,860 | 6,959.11 | |
4 | Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành | % | 16% | 16% | 2% | 0% | 0% | |
5 | Thuế nhập khẩu | VNĐ/LÍT,Kg | 1,401 | 1,346 | 162 | 0 | 0 | |
6 | Thuế tiêu thụ đặc biệt | VNĐ/LÍT,Kg | 1,195 | 1,155 | | | | |
7 | Chi phí định mức* | VNĐ/LÍT,Kg | 1050 | 1050 | 950 | 950 | 600 | |
8 | Lợi nhuận định mức | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
9 | Mức trích quỹ BOG | VNĐ/LÍT,Kg | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | |
10 | Sử dụng quỹ bình ổn xăng dầu | VNĐ/LÍT | (300) | (300) | 0 | 0 | 0 | |
11 | Các khoản phải nộp khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu | VNĐ/LÍT,Kg | 3,000 | 3,000 | 1,500 | 300 | 900 | |
12 | Thuế giá trị gia tăng (VAT) | VNĐ/LÍT,Kg | 1,614 | 1,570 | 1,200 | 1,071 | 906 | |
13 | Giá cơ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12) | VNĐ/LÍT,Kg | 17,457.90 | 16,969.72 | 13,198.94 | 11,780.86 | 9,965.02 | |
14 | Giá bán lẻ hiện hành | VNĐ/LÍT,Kg | 17,100 | 16,400 | 12,420 | 11,020 | 9,470 | |
| | | | | | | | |