Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 17/10/2014

Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

                 

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,270

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

101.17

98.02

99.31

99.75

100.76

499.24

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

104.17

101.02

101.81

102.25

104.26

537.24

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,466

2,392

1,884

1,892

2,199

1,714

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,617

1,568

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

100

100

100

100

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,135

2,081

1,835

1,840

1,864

1,557

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

22,180.63

21,588.90

18,936.16

19,007.57

19,363.17

15,898.46

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,490

22,890

20,190

20,240

20,500

17,130

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,309

1,301

1,254

1,232

1,137

1,232

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

94.43

94.32

93.79

93.91

94.45

92.81

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

5.57

5.68

6.21

6.09

5.55

7.19

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,270

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

102.53

99.38

100.41

100.86

101.76

508.63

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

105.53

102.38

102.91

103.36

105.26

546.63

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,499

2,424

1,904

1,913

2,220

1,744

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,638

1,589

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

100

100

100

100

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,135

2,081

1,835

1,840

1,864

1,557

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

22,413.47

21,821.27

19,103.27

19,174.87

19,516.47

16,128.14

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,490

22,890

20,190

20,240

20,500

17,130

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

1,077

1,069

1,087

1,065

984

1,002

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

95.42

95.33

94.62

94.74

95.20

94.15

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

4.58

4.67

5.38

5.26

FALSE

5.85

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng á»©ng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

PHƯƠNG ÁN GIÁ CÆ  SỞ

 
             

Tỉ giá áp dụng

21,270

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

106.10

103.33

104.72

105.17

106.02

539.18

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

109.10

106.33

107.22

107.67

109.52

577.18

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,583

2,518

1,984

1,992

2,309

1,841

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,693

1,650

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

100

100

100

100

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

0

0

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,135

2,081

1,835

1,840

1,864

1,557

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

23,022.20

22,496.33

19,752.63

19,824.19

20,167.06

16,875.41

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

23,490

22,890

20,190

20,240

20,500

17,130

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

468

394

437

416

333

255

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

98.01

98.28

97.83

97.95

98.38

98.51

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

1.99

1.72

2.17

2.05

1.62

1.49

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg