Để sử dụng Xangdau.net, Vui lòng kích hoạt javascript trong trình duyệt của bạn.

To use Xangdau.net, Please enable JavaScript in your browser for better use of the website.

Loader

Giá cơ sở tính đến ngày 17/02/2014

 Giá cÆ¡ sở tính theo 10 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 7-8 ngày Platt liên tiếp).

             

Tỉ giá áp dụng

21,120

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

120.43

117.58

123.03

123.68

122.94

612.25

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

123.43

120.58

125.53

126.18

126.44

650.25

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,902

2,835

2,307

2,319

2,647

2,060

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,902

1,858

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

300

300

100

0

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

(40)

(200)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,246

2,201

2,044

2,048

2,036

1,693

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,431.98

24,903.07

22,785.24

22,887.79

22,749.78

18,385.86

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,710

24,210

22,480

22,530

22,400

18,618

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-722

-693

-305

-358

-350

232

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

102.92

102.86

101.36

101.59

101.56

98.75

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-2.92

-2.86

-1.36

-1.59

-1.56

1.25

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 15 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 11-12 ngày Platt liên tiếp).

             

Tỉ giá áp dụng

21,120

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

118.43

115.49

122.00

122.67

122.08

610.14

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

121.43

118.49

124.50

125.17

125.58

648.14

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,855

2,786

2,288

2,300

2,630

2,053

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,871

1,826

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

300

300

100

0

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

(40)

(200)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,246

2,201

2,044

2,048

2,036

1,693

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,092.60

24,548.72

22,632.56

22,735.99

22,620.42

18,334.50

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,710

24,210

22,480

22,530

22,400

18,618

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (15 = 14 -13)

VNĐ/LÍT,Kg

-383

-339

-153

-206

-220

283

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.55

101.40

100.68

100.91

100.98

98.48

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-1.55

-1.40

-0.68

-0.91

-0.98

1.52

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

 

Giá cÆ¡ sở tính theo 30 ngày dÆ°Æ¡ng lịch (tÆ°Æ¡ng ứng vá»›i 21-22 ngày Platt liên tiếp).

             

Tỉ giá áp dụng

21,120

 

Stt

Khoản mục chi phí

ĐVT

M95

M92

DO 0,25%S

DO 0,05%S

KO

FO 3%S

Ghi chú

1

Giá xăng dầu thế giá»›i (FOB)

USD/thùng, tấn

118.17

115.09

121.60

122.22

121.80

612.62

 

2

Chi phí bảo hiểm và vận chuyển từ cảng nÆ°á»›c ngoài về cảng Việt Nam (IF)

USD/thùng, tấn

3.0

3.0

2.5

2.5

3.5

38.0

 

3

Giá CIF (3= 1 + 2)

USD/thùng, tấn

121.17

118.09

124.10

124.72

125.30

650.62

 

4

Mức thuế suất nhập khẩu hiện hành

%

18%

18%

14%

14%

16%

15%

 

5

Thuế nhập khẩu

VNĐ/LÍT,Kg

2,849

2,776

2,280

2,292

2,624

2,061

 

6

Thuế tiêu thụ đặc biệt

VNĐ/LÍT,Kg

1,868

1,820

 

 

 

 

 

7

Chi phí định mức*

VNĐ/LÍT,Kg

860

860

860

860

860

500

 

8

Lợi nhuận định mức

VNĐ/LÍT,Kg

100

100

300

300

100

0

 

9

Mức trích quỹ BOG

VNĐ/LÍT,Kg

300

300

300

300

300

300

 

10

Sá»­ dụng quỹ bình ổn xăng dầu

VNĐ/LÍT

0

0

0

0

(40)

(200)

 

11

Thuế giá trị gia tăng (VAT)

VNĐ/LÍT,Kg

2,246

2,201

2,044

2,048

2,036

1,693

 

12

Các khoản phải ná»™p khác theo quy định thu qua giá bán xăng dầu

VNĐ/LÍT,Kg

1,000

1,000

500

500

300

300

 

13

Giá cÆ¡ sở (13 = 3+4+5+6+7+8+9+10+11+12)

VNĐ/LÍT,Kg

25,049.51

24,481.13

22,571.43

22,669.79

22,577.08

18,394.73

 

14

Giá bán lẻ hiện hành

VNĐ/LÍT,Kg

24,710

24,210

22,480

22,530

22,400

18,618

 

15

Chênh lệch giá bán lẻ và giá cÆ¡ sở (30 = 21 -22)

VNĐ/LÍT,Kg

-340

-271

-91

-140

-177

223

 

16

So sánh Giá cÆ¡ sở vá»›i giá bán lẻ hiện hành (16= 13* 100/14)

%

101.37

101.12

100.41

100.62

100.79

98.80

 

 

Giá bán lẻ Ä‘ang (lời/lá»—) so vá»›i giá cÆ¡ sở %

%

-1.37

-1.12

-0.41

-0.62

-0.79

1.20

 

17

Giá Ä‘iều chỉnh

VNĐ/LÍT,Kg

 

 

 

 

 

 

 

18

Chênh lệch nếu có (18 = 17 - 14)

VNĐ/LÍT,Kg